Skip to content
Home » [Update] Các dạng thức của động từ: “V-ing” và “to V” – Elight Education | v.ing – NATAVIGUIDES

[Update] Các dạng thức của động từ: “V-ing” và “to V” – Elight Education | v.ing – NATAVIGUIDES

v.ing: คุณกำลังดูกระทู้

4.5/5 – (176 bình chọn)

∠ Tổng hợp 12 thì thông dụng nhất trong tiếng Anh 

∠ Tổng hợp những câu nói hay nhất trong tiếng Anh về cuộc sống 

∠ Nắm vững cách đọc và cách dùng số thứ tự, số đếm trong tiếng Anh 

Table of Contents

1. Gerund verb (V-ing) – Danh động từ

1.1. Cách sử dụng “V-ing”

– Là chủ ngữ của câu:

Reading bored him very much.

– Bổ ngữ của động từ:

Her hobby is painting.

– Là bổ ngữ:

Seeing is believing.

– Sau giới từ:

He was accused of smuggling.

– Sau một vài động từ: avoid, mind, enjoy,…

1.2. Một số cách dùng đặc biệt của “V-ing”

* Những động từ sau được theo sau bởi “V-ing”: admit, avoid, delay, enjoy, excuse, consider, deny, finish, imagine, forgive, keep, mind, miss, postpone, practise, resist, risk, propose, detest, dread, resent, pardon,  fancy…

1. He admitted taking the money. (Anh ta thừa nhận đã lấy tiền.)

2. Would you consider selling the property? (Bạn sẽ xem xét bán nhà chứ?)

3. He kept complaining. (Anh ta vẫn tiếp tục phàn nàn.)

4. He didn’t want to risk getting wet. (Anh ta không muốn bị ướt.)

* V + giới từ: apologize to sb for, accuse sb of, insist on, feel like, congratulate sb on, suspect sb of, look forward to, dream of, succeed in, object to, approve/ disapprove of…

* Gerund verb cũng theo sau những cụm từ như:

– It’s no use / It’s no good…

– There’s no point (in)…

– It’s (not) worth …

– Have difficult (in) …

– It’s a waste of time/ money …

– Spend/ waste time/money …

– Be/ get used to …

– Be/ get accustomed to …

– Do/ Would you mind … ?

– Be busy …

– What about … ? How about …?

– Go …(go shopping, go swimming…)

2. To V (Verb infinitive) – Động từ nguyên thể

2.1. Verb + to V

Những động từ sau được theo sau trực tiếp bởi to-infinitive: agree, appear, arrange, attempt, ask, decide, determine, fail, endeavour, happen, hope, learn, manage, offer, plan, prepare, promise, prove, refuse, seem, tend, threaten, volunteer, expect, want, …

1. She agreed to pay $50.(Cô ấy đã đồng ý trả 50 đô la.)

2. Two men failed to return from the expedition.(Hai người đàn ông đã không thể trở về từ cuộc thám hiểm.)

3. The remnants refused to leave.(Những người còn sót lại từ chối rời đi.)

4. She volunteered to help the disabled. (Cô ấy tình nguyện giúp đỡ người tàn tật.)

5. He learnt to look after himself. (Anh ấy học cách tự chăm sóc mình.)

2.2. Verb + how/ what/ when/ where/ which/ why + to V

Những động từ sử dụng công thức này là: ask, decide, discover, find out, forget, know, learn, remember, see, show, think, understand, want to know, wonder…

ĐỌC THÊM  Động từ tiếng Anh: Phân loại, cách dùng các loại động từ tiếng Anh

1. He discovered how to open the safe. (Anh ấy đã phát hiện ra làm thế nào để mở két sắt.)

2. I found out where to buy cheap fruit. (Tôi đã tìm ra nơi mua hoa quả rẻ.)

3. She couldn’t know what to say. (Cô ấy không thể nghĩ ra điều gì để nói.)

4. I showed her which button to press. (Tôi chỉ cho cô ấy phải ấn nút nào.)

2.3. Verb + Object + to V

Những động từ theo công thức này là: advise, allow, enable, encourage, forbid, force, hear, instruct, invite, order, permit, persuade, request, remind, train, urge, want, tempt…

1. These glasses will enable you to see in the dark. (Cái kính này sẽ cho phép bạn nhìn trong bóng tối.)

2. She encouraged me to try again. (Cô ấy khuyến khích tôi thử lại lần nữa.)

3. They forbade her to leave the house. (Họ cấm cô ấy rời khỏi nhà.)

4. They persuaded us to go with them. (Họ đã thuyết phục chúng tôi đi với họ.)

3. Một số động từ đặc biệt có thể kết hợp với cả V-ing và to V

Một số động từ có thể đi cùng với cả V-ing và to V, hãy cùng Elight so sánh sự khác nhau về ý nghĩa giữa chúng ngay bây giờ nhé ?

3.1. STOP 

dừng làm gì (dừng hẳn)

dừng lại để làm việc gì

1. He has lung cancer. He needs to stop smoking. (Anh ấy bị ung thư phổi. Anh ấy cần phải dừng hút thuốc.)

2. He was tired so he stopped to smoke. (Anh ấy thấy mệt nên đã dừng lại để hút thuốc.)

3.2. REMEMBER 

nhớ/ quên/ tiếc sẽ phải làm gì (ở hiện tại – tương lai)

nhớ/ quên/ tiếc đã làm gì (ở quá khứ)

1. Remember to send this letter (Hãy nhớ gửi bức thư này.)

2. Don’t forget to buy flowers (Đừng quên mua hoa nhé.)

3. I regret to inform you that the train was cancelled (Tôi rất tiếc phải báo tin cho anh rằng chuyến tàu đã bị hủy.)

4. I paid her $2. I still remember that. I still remember paying her $2. (Tôi nhớ đã trả cô ấy 2 đô la rồi.)

5. She will never forget meeting the Queen. (Cô ấy không bao giờ quên lần gặp nữ hoàng.)

6. He regrets dropping out of school early. It is the biggest mistake in his life. (Anh ấy hối tiếc vì đã bỏ học quá sớm. Đó là lỗi lầm lớn nhất trong cuộc đời anh ấy.)

3.3. TRY

cố gắng làm gì

thử làm gì

1. I tried to pass the exam. (Tôi đã cố gắng vượt qua kỳ thi.)

2. You should try unlocking the door with this key. (Bạn nên thử mở cửa với chiếc khóa này.)

3.4. LIKE

Thích làm gì vì nó thú vị, hay, cuốn hút, làm để thường thức.

ĐỌC THÊM  Sự phối hợp thì (the sequence of tense)

muốn làm gì, cần làm gì

1. I like watching TV. (Tôi thích xem TV.)

2. I want to have this job. I like to learn English. (Tôi muốn có công việc này. Tôi muốn học tiếng Anh.)

3.5. PREFER

1. I prefer driving to traveling by train. (Tôi thích lái xe hơn đi tàu.)

2. I prefer to drive rather than travel by train. (Tôi thích lái xe hơn đi tàu.)

3.6. MEAN

Có ý định làm gì.

Có nghĩa là gì.

1. He doesn’t mean to prevent you from doing that. (Anh ấy không có ý ngăn cản bạn làm việc đó.)

2. This sign means not going into. (Biển báo này có ý nghĩa là không được đi vào trong.)

3.7. NEED

cần làm gì

cần được làm gì (= need to be done)

1. I need to go to school today. (Tôi cần đến trường hôm nay.)

2. Your hair needs cutting. (= your hair needs to be cut) (Tóc bạn cần được cắt.)

3.8. USED TO/ GET USED TO

đã từng/ thường làm gì trong quá khứ (bây giờ không làm nữa)

quen với việc gì (ở hiện tại)

1. I used to get up early when I was young. (Tôi thường dậy sớm khi còn trẻ.)

2. I’m used to getting up early. (Tôi quen với việc dậy sớm rồi.)

3.9. ADVISE/ ALLOW/ PERMIT/ RECOMMEND

khuyên/ cho phép/ đề nghị ai làm gì.

khuyên/ cho phép/ đề nghị làm gì.

1. He at once. (Anh ấy khuyên tôi ứng tuyển vị trí đó ngay lập tức.)

2. He at once. (Anh ấy khuyên nộp đơn cho vị trí đó ngay lập tức.)

3. They don’t park here. (Họ không cho phép chúng tôi đỗ xe ở đây.)

4. They don’t here. (Họ không cho phép đỗ xe ở đây.)

3.10. SEE/ HEAR/ SMELL/ FEEL/ NOTICE/ WATCH

cấu trúc này được sử dụng khi người nói chỉ chứng kiến 1 phần của hành động.

cấu trúc này được sử dụng khi người nói chứng kiến toàn bộ hành động.

1. I see him passing my house everyday. (Tôi thấy anh ấy đi qua nhà tôi mỗi ngày.)

2. She smelt something burning and saw the smoke rising. (Cô ấy ngửi thấy mùi cái gì đó đang cháy và nhìn thấy khói đang bốc lên cao.)

3. We saw him leave the house. (Chúng tôi đã nhìn thấy anh ấy rời khỏi nhà.)

Phần tiếp sau đây, các bạn hãy cùng Elight luyện tập qua các bài trắc nghiệm sau để nắm rõ cách chia động từ với V-ing và to Verb nhé!

 

 

4. BÀI TẬP

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc cho đúng. 

Bài 2: Chia động từ trong ngoặc cho đúng.

Giờ thì các bạn đã hiểu rõ cách dùng “V-ing” và “to V” chưa nào? Hãy đồng hành cùng tiếng Anh Elight học thêm nhiều bài học bổ ích nhé!

Bạn có thể làm thêm bài tập về danh động từ dạng thức V-ing và To V tại: Tổng hợp bài tập về Gerund, V-ing và to V

Sự kiện

Sự kiện

Giảm 25% sách TACB

Địa điểm

Elight Book

,

số 22 khu TT nhà hát Chèo Việt Nam, ngõ 169 Doãn Kế Thiện

,

Mai Dịch, Cầu Giấy

,

Hà Nội

100000

Bắt đầu

31/07/2019

Kết thúc

31/08/2019

Mô tả

Giảm giá 25% bộ sách tiếng Anh cơ bản của Elight Learning English chỉ còn 350.000đ

Giá

VND

350000

Buy Tickets

[Update] Tổng hợp các động từ có thể kết hợp với cả V-ing và To V | v.ing – NATAVIGUIDES

V-ing và To V là hai dạng thức thường gặp của động từ. Bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần nắm vững cách sử dụng của hai dạng thức động từ này. Tuy có những khác biệt nhất định, trong nhiều trường hợp, ta vẫn có thể sử dụng cả V-ing và To V mà ý nghĩa câu không thay đổi. Vậy có trường hợp nào cùng có thể đi sau bổ ngữ cho 1 động từ nhưng khi dùng V-ing lại mang ý nghĩa hoàn khác so với dùng To V không? Cùng Language Link Academic khám phá nhé!

Tổng hợp các động từ có thể kết hợp với cả V-ing và To V1

Trước khi đi vào tìm hiểu những động từ có thể kết hợp với V-ing hoặc To V với ý nghĩa khác nhau, bạn cần nắm rõ những khác biệt trong cách sử dụng V-ing và To V TẠI ĐÂY.

1. STOP /

stɒp

/ : Dừng

  • dừng hẳn một hành động nào đó
  • dừng một hành động đang làm để thực hiện một hành động khác

Ex:

  • I’ve stopped buying a newspaper every day to try to save money. (Tôi đã dừng việc mua báo mỗi ngày để tiết kiệm tiền)
  • The bus stopped to pick up the children (Chiếc xe buýt dừng lại để đón lũ trẻ)

2. REMEMBER & FORGET /

rɪˈmem.bə

r

/ & /

fəˈɡet

/ : Nhớ & Quên

  • nhớ/ quên làm gì đó ở thì tương lai (sự việc chưa xảy ra) 
  • nhớ/ quên đã làm gì trong quá khứ (sự việc đã xảy ra)

Ex:

  • I’ll always remember meeting you for the first time. (Tôi sẽ luôn nhớ khoảnh khắc gặp bạn lần đầu tiên – đã gặp bạn rồi)
  • I’ll never forget meeting you for the first time. (Tôi sẽ không bao giờ quên khoảnh khắc gặp bạn lần đầu tiên – đã gặp bạn rồi)
  • Don’t forget to post that letter for me. (Đừng quên gửi lá thư đó hộ tôi – chưa gửi thư)
  • Please remember to post that letter for me. (Nhớ gửi lá thư đó cho tôi nhé – chưa gửi thư)

3. REGRET /

rɪˈɡret

/ Hối tiếc, tiếc nuối

  • Tiếc nuối phải làm gì đó ở thì tương lai (sự việc chưa xảy ra) 
  • Tiếc nuối đã/đã không làm gì trong quá khứ (sự việc đã xảy ra)

Ex: 

  • British Airways regret 

    to

    announce the cancellation of flight BA205 to Madrid. (Hãng hàng không British Airways rất tiếc thông báo hủy chuyến bay BA205 tới Madrid – máy bay chưa bay)

  • I have always regretted not hav

    ing

     studied harder at school. (Tôi luôn hối hận vì không học hành chăm chỉ hơn thời đi học – đã học hành không chăm chỉ)

4. TRY /

traɪ

/ Cố gắng, Thử

  • cố gắng làm việc gì đó gì
  • thử làm một việc gì đó

Ex:

  • She can be really irritating but I try to ignore her. (Cô ấy khá gây khó chịu nhưng tôi luôn cố phớt lờ cô ấy)
  • Maybe you should try gett

    ing

     up 

    (= you should get up)

     earlier. (Có lẽ bạn nên thử dậy sớm hơn)

Phân biệt sử dụng to V và V-inf trong câu

5. LIKE /

laɪk

/ Thích

  • Cảm thấy thích thú làm việc gì đó, hưởng thụ
  • Cảm thấy muốn làm việc gì đó

Ex:

  • I like watching old films on TV. (Tôi thích xem những bộ phim xưa trên TV)
  • I like to wash up as soon as I finish eating. (Tôi muốn tắm ngay khi tôi ăn xong)

6. PREFER /

prɪˈfɜː

r

/ Thích hơn

  • Thích làm việc gì đó hơn việc gì
  • Thích làm việc gì đó hơn là việc gì

Ex:

  • He prefers watch

    ing

     football to play

    ing

    it. (Anh ấy thích xem bóng đá hơn chơi bóng đá)

  • He prefers to watch football rather than play it. (Anh ấy thích xem bóng đá hơn chơi bóng đá)

7. MEAN /

miːn

/ Có ý định, nghĩa là 

  • Định làm gì
  • Nghĩa là gì

Ex:

  • Do you think she meant 

    to

     say 9 a.m. instead of 9 p.m.? (Bạn có nghĩ cô ấy định nói là 9h sáng thay vì 9h tối không?)

  • If we want to catch the 7.30 train, that will mean leav

    ing

    the house at 6.00. (Nếu chúng ta muốn bắt kịp chuyến tàu 7h30, điều này nghĩa là chúng ta phải rời khỏi nhà lúc 6h)

8. NEED

 

/

niːd

/ Cần

  • cần phải làm gì (nghĩa chủ động)
  • cần được làm gì (= need to be done) (nghĩa bị động)

Ex:

  • He needs 

    to

     lose some weight. (Anh ấy cần giảm vài cân)

  • This house needs painting. (Ngôi nhà này cần được sơn)

9. USED TO/ GET USED TO

  • thói quen từng làm trong quá khứ (giờ đã không còn thói quen đó nữa)
  • quen với việc làm gì đó (thói quen ở hiện tại)

Ex:

  • I used to go to school by bus. Now I’ve got the driver license, I can drive to school now. (Tôi từng đi học bằng xe buýt, giờ tôi đã có bằng lái xe, tôi có thể lái xe tới trường.
  • She gets used to jogging early every morning. (Cô ấy quen với việc đi bộ mỗi buổi sáng sớm).

10. ADVISE/ ALLOW/ PERMIT/ RECOMMEND

  • khuyên/ cho phép/ đề nghị ai đó (không phải mình) làm việc gì.
  • khuyên/ cho phép/ đề nghị (có thể bao gồm bản thân mình) làm việc gì

Ex:

  • Some employment lawyers have advised/recommended employers to dismiss staff now, before the limit for compensation is raised. (Vài luật sư việc làm khuyên nhà tuyển dụng sa thải nhân sự này ngay, trước khi mức đền bù tăng lên)
  • I would advise/recommend going to the mountain. (Tôi khuyên/đề nghị nên đi núi)

11. SEE/ HEAR/ SMELL/ FEEL/ NOTICE/ WATCH

  • Khi người nói chỉ chứng kiến 1 phần của hành động.
  • Khi người nói chứng kiến toàn bộ hành động.

Ex:

  • I see him doing exercies in his garden everyday. (Tôi thấy anh ấy tập thể dục sau vườn hàng ngày)
  • I watch them do gardening in the whole afternoon. (Tôi quan sát họ làm vườn cả buổi chiều)

Vậy là Language Link Academic đã giúp bạn liệt kê ra những động từ có thể theo sau bởi cả V-ing và To-V. Đừng quên ghé thăm thư viện tiếng Anh để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé. Chúc bạn học tiếng Anh tốt!!!

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!


CHỐNG LIỆT TIẾNG ANH 2020- DANH ĐỘNG TỪ VÀ ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU(Câu 1-25)


►Đăng Ký theo dõi (Subscribe): https://goo.gl/PGHQeq
► Trang web: http://mrstranganh.edu.vn/

Liên hệ:
► Facebook cô Trang Anh: https://goo.gl/PJXUgE
►Fanpage học Tiếng Anh: https://goo.gl/TQ9hV8
►Cảm ơn đã xem video của tôi.

© Bản quyền thuộc về Trang Anh English
© Copyright by Trang Anh English ☞ Do not Reup

นอกจากการดูบทความนี้แล้ว คุณยังสามารถดูข้อมูลที่เป็นประโยชน์อื่นๆ อีกมากมายที่เราให้ไว้ที่นี่: ดูความรู้เพิ่มเติมที่นี่

CHỐNG LIỆT TIẾNG ANH 2020- DANH ĐỘNG TỪ VÀ ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU(Câu 1-25)

Langmaster – 25 Cấu trúc V-ing cực hữu ích [Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản #10]


➤ Langmaster Learning System Hệ thống học tiếng Anh giao tiếp toàn diện cho người mới bắt đầu/ mất gốc: http://langmaster.edu.vn/langmasterlearningsystem
➤ Đăng ký theo dõi kênh Youtube: http://bit.ly/DangKyKenhLangmaster
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
Langmaster 25 Cấu trúc Ving cực hữu ích
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
➡️ Danh sách video bài học tiếng Anh giao tiếp bổ ích và thú vị tại học tiếng Anh Langmaster:
1⃣ Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả cho người bắt đầu/ mất gốc: https://goo.gl/668kzB
2⃣ Lộ trình học tiếng Anh dành cho người mất gốc: https://goo.gl/jvsCrU
3⃣ Phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ: https://goo.gl/8m6JrT
4⃣ Tiếng Anh giao tiếp cơ bản: https://goo.gl/M5BnHv
5⃣ Học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày: https://goo.gl/WgfaCW
6⃣ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng: https://goo.gl/fcYtFk
7⃣ Luyện nghe tiếng Anh giao tiếp: https://goo.gl/upibE5
8⃣ Thông tin về sách của Langmaster: https://goo.gl/vpFGpU
➤ Tham gia cộng đồng đam mê học tiếng Anh: http://bit.ly/CongdongHoctiengAnh
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
➤ Thấu hiểu chính mình để tìm ra lộ trình, phương pháp học tiếng Anh online phù hợp nhất bằng giải pháp TƯ VẤN CHUYÊN SÂU duy nhất tại LANGMASTER
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
☎ Comment số điện thoại để được tư vấn trực tiếp
Share để ghi nhớ và học tập!
HoctiengAnh TiengAnhGiaoTiep Langmaster Học_tiếng_Anh_online

Langmaster - 25 Cấu trúc V-ing cực hữu ích [Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản #10]

NGỮ PHÁP TOEIC 2021 || VỊ TRÍ V-ING || Anh Le TOEIC


🔔 Đăng ký chương trình luyện thi TOEIC: https://anhletoeic.com/
🔔 Fanpage: https://www.facebook.com/anhleluyenthiTOEIC/
🔔 Anh Lê TALK: https://www.facebook.com/AnhLeTalkgiaotiep

📗 Nhà sách Toeic: https://www.facebook.com/Anhle.Bookstore/
📘 Page Từ vựng: https://www.facebook.com/Anhle.Voca/
📒 Group học Toeic: https://www.facebook.com/groups/toeiccunghoc990/

✉️Liên hệ công việc: [email protected]

nguphaptoeic giaidetoeic luyenthitoeic
ANHLE TOEIC
ANHLE ENGLISH
TOEIC LISTENING
TOEIC 2021
Luyện thi TOEIC
de thi toeic 2021

NGỮ PHÁP TOEIC 2021 || VỊ TRÍ V-ING || Anh Le TOEIC

Danh Động Từ (Gerunds): TO V, V-ING trong tiếng Anh / Chống Liệt Tếng Anh Ep. 19


🚩 Ưu đãi giảm giá 50% cho mọi sỹ tử khi đăng kí trọn gói khóa học Ôn thi THPTQG trực tuyến tại: https://bit.ly/chongliet19
(Nhanh tay đăng kí để chinh phục kì thi quan trọng THPTQG với điểm số ngỡ ngàng nha!)
🚩 Series Chống Liệt Môn Anh cùng Elight sẽ ra tập mới vào mỗi thứ 3 và thứ 5 nhé cả nhà! Các bạn nhớ bấm đăng ký kênh của Elight, bấm chuông để không bỏ lỡ các bài học mới nhất từ Elight nhé
🚩 Ôn luyện tiếng Anh THPT, tiếng Anh 12 trên website nơi tổng hợp các bài về từ vựng, mẹo học tập, bài tập, để học tốt … tại: https://elight.edu.vn/tienganhthpt/
Elight ChốngLiệtTiếngAnh
\r
─────── ✘ VIDEO \u0026 SERIES HAY ✘ ────────\r
\r
1. Lộ trình học tiếng Anh cho người mới bắt đầu và mất gốc: https://goo.gl/S2z8Id\r
2. Hướng dẫn phát âm cho người mất gốc: https://goo.gl/O94uHk\r
3. Ngữ pháp cơ bản cho người mới bắt đầu và mất gốc: https://goo.gl/axyGCL\r
4. Tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người mới bắt đầu: https://goo.gl/FpFvXW\r
5. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng: https://goo.gl/mRwVd4\r
6. Luyện nghe tiếng Anh giao tiếp: https://goo.gl/q92BZh\r
\r
─────── ✘ ĐĂNG KÝ KÊNH NHẬN BÀI GIẢNG ✘ ────────\r
\r
Để không bỏ lỡ các video bài học thú vị, đăng ký kênh YouTube Elight ngay tại link này nhé: http://bit.ly/dangkykenhElight\r
\r
Hãy bấm \”Chuông\” để nhận thông báo từ Elight khi có bài giảng mới được đăng tải! \r
\r
Vui lòng không reup lại video khi chưa có sự cho phép từ YouTube Elight Learning English, ghi rõ tên Channel sở hữu và link dẫn về video gốc \r
\r
Mỗi ngày xem 35 video học tiếng Anh của Elight, kết hợp với khóa học tiếng Anh toàn diện của Elight, tiếng Anh của bạn sẽ cải thiện nhanh chóng.\r
\r
─────── ✘ KẾT NỐI VỚI ELIGHT ✘ ────────\r
\r
☆ Official Website: https://elight.edu.vn \r
☆ Official Facebook: https://www.facebook.com/Elight.LearningEnglish/\r
☆ Official Instagram: https://www.instagram.com/elight.learningenglish/

Danh Động Từ (Gerunds): TO V, V-ING trong tiếng Anh / Chống Liệt Tếng Anh Ep. 19

Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất [Bí quyết 1: Luyện nghe sâu]


TÌM HIỂU THÊM VỀ CÁC KHÓA HỌC TẠI LANGMASTER:
➤ Fanpage: https://www.facebook.com/Tienganhgiaotieplangmaster
➤ Website: https://langmaster.edu.vn/
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất hiện nay [Bí quyết 1: Luyện nghe sâu]
Nguồn tham khảo: dựa trên phương pháp TPR của tiến sĩ James Asher
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
➡️ Danh sách video bài học tiếng Anh giao tiếp bổ ích và thú vị:
1⃣ Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả cho người bắt đầu/ mất gốc: https://goo.gl/668kzB
2⃣ Lộ trình học tiếng Anh dành cho người mất gốc: https://goo.gl/jvsCrU
3⃣ Phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ: https://goo.gl/8m6JrT
4⃣ Tiếng Anh giao tiếp cơ bản: https://goo.gl/M5BnHv
5⃣ Học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày: https://goo.gl/WgfaCW
6⃣ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng: https://goo.gl/fcYtFk
7⃣ Luyện nghe tiếng Anh giao tiếp:https://goo.gl/upibE5
8⃣ Thông tin về sách của Langmaster: https://goo.gl/vpFGpU
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
➤ Thấu hiểu chính mình để tìm ra lộ trình, phương pháp học tiếng Anh phù hợp nhất bằng giải pháp TƯ VẤN CHUYÊN SÂU duy nhất tại LANGMASTER
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
➤ Khám phá ngay tại: http://langmaster.edu.vn/langmasterlearningsystem
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
➤ Đừng quên nhấn Subscribe để theo dõi những bài học tiếp theo của Langmaster nhé
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
☎ Comment số điện thoại để được tư vấn trực tiếp
Share để ghi nhớ và học tập!
Langmaster TiengAnhGiaotiep HoctiengAnh

Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất [Bí quyết 1: Luyện nghe sâu]

นอกจากการดูบทความนี้แล้ว คุณยังสามารถดูข้อมูลที่เป็นประโยชน์อื่นๆ อีกมากมายที่เราให้ไว้ที่นี่: ดูวิธีอื่นๆLEARN FOREIGN LANGUAGE

ขอบคุณที่รับชมกระทู้ครับ v.ing

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *