Table of Contents
[Ngữ pháp tiếng Anh #] Phân biệt other, others, the other, another|เว็บไซต์เรียนภาษาฟรี.
สามารถดูข้อมูลที่เป็นประโยชน์เพิ่มเติมได้ที่นี่: ดูที่นี่
รูปภาพที่เกี่ยวข้องกับเนื้อหา [Ngữ pháp tiếng Anh #] Phân biệt other, others, the other, another.
ข้อมูลที่เกี่ยวข้องกับหมวดหมู่ other กับ another
ฝึกฝนความรู้พื้นฐานในเวลาเพียง 2 เดือนด้วยชุดหนังสือภาษาอังกฤษขั้นพื้นฐาน ดูตอนนี้ที่: Friends with the Basic English book หาคำตอบได้ที่: คุณสามารถรู้จักคนอื่นๆ อีกสองสามคน ซื้อหนังสือ: — ดูวิดีโอบทเรียนเพิ่มเติมตามหัวข้อ — 1. เส้นทางการเรียนรู้ภาษาอังกฤษสำหรับผู้เริ่มต้นและผู้เริ่มต้น: 2. การออกเสียง: 2. การออกเสียง: ภาษาฝรั่งเศสขั้นพื้นฐานสำหรับผู้ที่ m 3-5 วิดีโอการเรียนรู้ภาษาอังกฤษของ Elight รวมกับ v — ข้อมูลอ้างอิง อัปเดตวิดีโอ — ชื่อเอกสาร: ลิงก์ — สมัครรับข้อมูลอัปเดตเพื่อรับการแจ้งเตือนวิดีโอ — เพื่อไม่พลาด หากพลาดวิดีโอ สมัครรับข้อมูลโพสต์ สมัครรับข้อมูลวิดีโอเพื่อสมัครรับบทเรียน: – — Happy connection Elight — Elight – สมาชิก VIP: Official Facebook: เพจชุมชนภาษาอังกฤษ: .
>>https://nataviguides.com เราหวังว่าข้อมูลนี้จะมีคุณค่าอย่างยิ่งสำหรับคุณ ขอบคุณมากที่รับชม.
แท็กเกี่ยวข้องกับหมวดหมู่other กับ another.
#Ngữ #pháp #tiếng #Anh #Phân #biệt
học tiếng anh,hoc tieng anh,tiếng anh,tieng anh,học tiếng anh online,hoc tieng anh online,học tiếng anh cơ bản,hoc tieng anh co ban,ngữ pháp tiếng anh cơ bản,ngữ pháp tiếng anh căn bản,phân biệt other others the other another,other,others,another,the other,cách dùng other the other,cách dùng another
[Ngữ pháp tiếng Anh #] Phân biệt other, others, the other, another
other กับ another.
Dễ thương nên dễ hiểu 😉🤭🤭
4C
3E
2 D
1B
Another friend of mine ( người bạn thứ 2 )
just give me another 5 minutes ( nhắc lại )
Another ( 2 )
Others k xác định
What others think
The others are too old fashioned to wear
The others
Là đại từ (the
other + Ns)
The others had
left by I came.
Others
Là đại từ (Other +
Ns)
Ex: Others say
that they like Chi
Pu.
Other dresses
Xác định
The other
– Như adj + N (số
ít hoặc số nhiều)
Ex: Where are the
other two dinner
plates?
Other dresses
Other Như adj + N (đếm
được số nhiều)
Ex: Do you have
it in other sizes?
What other people talk about you
Other white dresses
bác làm thêm phụ đề hội thoại chứ mới học, nghe sao nổi
Úi sao thầy đẹp zai vậy??
Thầy vừa đẹp trai lại còn có tài giả gái "xinh" nữa chứ, mún lm con gái nui của thầy gheee =)))
Nhiều bn có đáp án giống nhau quá , elight ra đáp án đi ạ
hay quá thầy ơi
thầy mà lm giao viên dạy tiếng anh của e trong trường thì em đảm bảo là tụi lớp e sẽ học tiếng anh rất chăm chỉ và đều đặn
Hay lắm a
tuyệt vời , ôn thi cấp 3 lớp 12 xem lại
phát âm chán vl mà bày đặt dạy 😐
Hay quá
Em góp ý là thầy đặt thêm phụ đề trong đoạn hội thoại để dễ nhận biết hơn nha thầy
Thầy tên gì ạ?
Em trai của huy cung đayy ư giống quá
Làm chủ kiến thức nền tảng chỉ sau 2 tháng bằng bộ sách Tiếng Anh Cơ Bản, tìm hiểu ngay tại: https://bit.ly/3zipv4L
Các bạn có thể luyện tập thêm các bài tập về Other, others, the other và another có giảng viên chữa tại đây: https://elight.edu.vn/khoa-toan-dien-3-trong-1/
hay ạ
Cảm ơn thầy nhiều
hai nguoi giong nhau the
1:B
2:D
3:E
4:B
5:E
1 D
2 D
3 C
4 C
5 A
1.B
2.D
3.E
4.C
thầy MAX đẹp trai