gerund infinitive: นี่คือโพสต์ที่เกี่ยวข้องกับหัวข้อนี้
[NEW] Gerund và Infinitive: Định nghĩa, chức năng và cách phân biệt | gerund infinitive – NATAVIGUIDES
Trong quá trình học tiếng Anh và luyện thi TOEIC, người học thường xuyên bắt gặp Gerund và Infinitive. Như vậy, Gerund và Infinitive là gì? Làm sao biết khi nào dùng Gerund, khi nào thì dùng Infinitive? FireEnglish sẽ cung cấp cho các bạn định nghĩa, chức năng cũng như cách phân biệt hai loại từ này trong bài viết dưới đây.
Gerund: định nghĩa và chức năng
Khái niệm và chức năng của danh động từ như sau:
Danh động từ (gerund) là gì?
Danh động từ (gerund) có hình thức của một động từ, nhưng lại có thể được sử dụng như một một danh từ. Hiểu theo một cách đơn giản thì danh động từ là những động từ được thêm đuôi “-ing” để trở thành danh từ.
Chức năng của danh động từ (gerund)
Danh động từ vừa mang chức năng của một động từ (có thể có tân ngữ theo sau), vừa mang chức năng của một danh từ (có thể đứng ở bất kì vị trí nào của danh từ)
Danh động từ xuất hiện trong các cấu trúc sau:
- Làm chủ ngữ trong câu
Ex: Swimming is fun. (Bơi lội rất là vui) - Làm tân ngữ trong câu:
Ex: One of my hobbies is reading books (Một trong những sở thích của tôi là đọc sách) - Đứng sau giới từ
Ex: She is good at drawing (Cô ấy rất giỏi vẽ) - Theo sau một số động từ nhất định
ALLOW: cho phép làm gì đó
Ex: The kids are not allow playing with fire (Lũ trẻ không được phép chơi với lửa)
AVOID: tránh né làm gì đó
Ex: She avoids talking about her family (Cô ấy tránh né phải nói về gia đình mình)
BEAR: chịu đựng được khi làm gì đó
Ex: I can’t bear dating with her anymore. (Tôi không chịu được việc hẹn hò với cô ấy nữa)
CAN’T HELP :không thể không làm gì đó, không thể ngừng làm gì đó
Ex: I can’t help falling in love with you. (Anh không thể ngừng yêu em)
CONSIDER: xem xét, nghĩ đến khả năng sẽ làm gì đó
Ex: I consider firing her because of her carelessness. (Tôi đang nghĩ đến việc sa thải cô ấy vì sự bất cẩn của cô ấy)
DENY: chốí đã làm gì đó
Ex: She denies stealing the ring. (Cô ấy chối việc trộm chiếc nhẫn)
DISLIKE: không thích làm gì đó
Ex: I dislike swimming (Tôi không thích bơi)
DREAD: rất sợ phải làm gì đó
Ex: I dread being left alone (Tôi rất sợ bị bỏ lại một mình)
ENDURE: chịu đựng phải làm điều gì đó
Ex: Many people endure being alone because of Covid 19. (Nhiều người phải chịu đựng sự cô đơn vì dịch Covid 19)
ENJOY: thích thú, yêu thích làm việc gì đó
Ex: I enjoy cooking for my family. (Tôi yêu thích việc nấu ăn cho gia đình)
- Rút gọn mệnh đề quan hệ
Ex: The man playing with the dog is Nam (Người đang chơi với con chó là Nam) - Rút gọn mệnh đề trạng ngữ
Ex: Getting up late, he was late for work (Vì dậy trễ, anh ấy đi làm trễ)
Infinitive: định nghĩa và chức năng
Khái niệm và chức năng của động từ nguyên mẫu như sau:
Động từ nguyên mẫu (infinitive) là gì?
Đây là những động từ mang cấu trúc cơ bản nhất. Chúng có thể dễ dàng được tìm thấy trong từ điển. Động từ nguyên mẫu được chia thành động từ có “to” và động từ không có “to”
Chức năng của động từ nguyên mẫu (infinitive)
- Theo sau một số động từ nhất định
HOPE: hy vọng
Ex: I hope to see him again (Tôi mong có thể gặp lại anh ấy)
OFFER: đề nghị
Ex: He offers to help me (Anh ấy đề nghị giúp đỡ tôi)
EXPECT: mong đợi
Ex: My mother expect me to be a good person (Mẹ tôi mong tôi trở thành một người tốt)
PROMISE: hứa
Ex: She promise to send me the project at 3 o’clock (Cô ấy hứa gửi bản báo cáo cho tôi lúc 3 giờ)
PRETEND: giả vờ
Ex: He pretend to be nice with me (Hắn ta giả vờ tốt với tôi)
REFUSE: từ chối
Ex: She refused to go to the party tonight (Cô ấy từ chối đến bữa tiệc tối nay)
MANAGE: xoay xở
Ex: She manage to pass the test (Cô ấy xoay xở để đậu bài kiểm tra)
ARRANGE: sắp xếp
Ex: I arrange to meet her on Friday (Tôi sắp xếp gặp cô ấy vào thứ Sáu)
APPEAR: hình như
Ex: She appears to love him (Hình như cô ấy yêu anh ấy)
TEND: có khuynh hướng
Ex: She tends to do whatever she want (Cô ấy có khuynh hướng làm tất cả mọi thứ mình muốn)
- Dùng để chỉ mục đích của hành động
Ex: I eat less than normal to lose weight (Tôi ăn ít hơn bình thường để giảm cân) - Làm chủ ngữ của câu
Ex: To have a loyal friend is her dream (Có một người bạn trung thành là ước mơ của cô ấy) - Làm tân ngữ / bổ ngữ của câu
Ex: My goal is to become a famous artist (Ước mơ của tôi là trở thành họa sĩ nổi tiếng)
Cách phân biệt gerund và infinitive
Để phân biệt, bạn chú ý 3 điểm sau đây:
- Chỉ có Infinitive là được dùng sau tân ngữ chỉ người
Infinitive được dùng sau động từ theo sau tân ngữ chỉ người
Ex: I invited them to go to the party (Tôi mời anh ấy đến bữa tiệc) - Có thể dùng cả gerund và infinitive làm tân ngữ
Bạn có thể nói “I love studying English” và bạn cũng có thể nói “I need to study English” - Chỉ có gerund là được dùng sau giới từ
I forgive you for not telling the truth (Tôi tha thứ cho bạn vì đã không nói sự thật)
My sister is scared of swimming (Em gái tôi sợ bơi lắm)
Bên trên là định nghĩa, chức năng và cách phân biệt giữa Gerund và Infinitive. FireEnglish mong là sau bài viết này các bạn sẽ không còn lúng túng khi sử dụng hai loại từ này nữa.
Nhân đây, FireEnglish xin giới thiệu với các bạn khóa học TOEIC online đầu ra 750 do thầy Quý đứng lớp. Cùng với cách chỉ dạy tận tình của thầy và sự hỗ trợ của các bạn trợ giảng nhiệt huyết và giàu kinh nghiệm, khóa học này đảm bảo trang bị cho các bạn những kiến thức cần thiết để đạt điểm cao kì thi TOEIC. Hơn nữa, khóa học đang có voucher giảm 40% cho bạn nào đăng kí nhanh nhất. Số lượng voucher có hạn nên các bạn nhanh tay đăng ký nhé.
XEM LỊCH KHAI GIẢNG VÀ NHẬN NGAY MÃ GIẢM HỌC PHÍ 40%
Gerunds \u0026 Infinitives
Do you enjoy learning about English grammar? In this video, students will learn how and when to use gerunds and infinitive verbs. For more videos and lessons, visit us at https://esllibrary.com.
Link to lesson: https://esllibrary.com/courses/88/lessons/2256
Subscribe to ESL Library’s YouTube channel: https://www.youtube.com/c/Esllibrary
Follow us for more great content!
Instagram: https://www.instagram.com/esllibrary/
Facebook: https://www.facebook.com/ESLlibrary/
LinkedIn: https://www.linkedin.com/company/esllibrary/
Twitter: https://twitter.com/ESLlibrary/
Pinterest: https://ar.pinterest.com/esllibrary/
นอกจากการดูบทความนี้แล้ว คุณยังสามารถดูข้อมูลที่เป็นประโยชน์อื่นๆ อีกมากมายที่เราให้ไว้ที่นี่: ดูเพิ่มเติม
36. Gerunds and to infinitives
Động từ thêm ing và Động từ nguyên thể toV
How to Use Gerunds and Infinitives
Do you enjoy taking online courses? Do you want to take any online courses soon? This video features a discussion about elearning and an overview of how to use gerunds and infinitives.
To learn more English or to get additional resources for English language teaching, see:
http://www.facebook.com/AmericanEnglishatState
http://www.facebook.com/AmericanEnglishforEducators
http://americanenglish.state.gov
Danh Động Từ (Gerunds): TO V, V-ING trong tiếng Anh / Chống Liệt Tếng Anh Ep. 19
🚩 Ưu đãi giảm giá 50% cho mọi sỹ tử khi đăng kí trọn gói khóa học Ôn thi THPTQG trực tuyến tại: https://bit.ly/chongliet19
(Nhanh tay đăng kí để chinh phục kì thi quan trọng THPTQG với điểm số ngỡ ngàng nha!)
🚩 Series Chống Liệt Môn Anh cùng Elight sẽ ra tập mới vào mỗi thứ 3 và thứ 5 nhé cả nhà! Các bạn nhớ bấm đăng ký kênh của Elight, bấm chuông để không bỏ lỡ các bài học mới nhất từ Elight nhé
🚩 Ôn luyện tiếng Anh THPT, tiếng Anh 12 trên website nơi tổng hợp các bài về từ vựng, mẹo học tập, bài tập, để học tốt … tại: https://elight.edu.vn/tienganhthpt/
Elight ChốngLiệtTiếngAnh
\r
─────── ✘ VIDEO \u0026 SERIES HAY ✘ ────────\r
\r
1. Lộ trình học tiếng Anh cho người mới bắt đầu và mất gốc: https://goo.gl/S2z8Id\r
2. Hướng dẫn phát âm cho người mất gốc: https://goo.gl/O94uHk\r
3. Ngữ pháp cơ bản cho người mới bắt đầu và mất gốc: https://goo.gl/axyGCL\r
4. Tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người mới bắt đầu: https://goo.gl/FpFvXW\r
5. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng: https://goo.gl/mRwVd4\r
6. Luyện nghe tiếng Anh giao tiếp: https://goo.gl/q92BZh\r
\r
─────── ✘ ĐĂNG KÝ KÊNH NHẬN BÀI GIẢNG ✘ ────────\r
\r
Để không bỏ lỡ các video bài học thú vị, đăng ký kênh YouTube Elight ngay tại link này nhé: http://bit.ly/dangkykenhElight\r
\r
Hãy bấm \”Chuông\” để nhận thông báo từ Elight khi có bài giảng mới được đăng tải! \r
\r
Vui lòng không reup lại video khi chưa có sự cho phép từ YouTube Elight Learning English, ghi rõ tên Channel sở hữu và link dẫn về video gốc \r
\r
Mỗi ngày xem 35 video học tiếng Anh của Elight, kết hợp với khóa học tiếng Anh toàn diện của Elight, tiếng Anh của bạn sẽ cải thiện nhanh chóng.\r
\r
─────── ✘ KẾT NỐI VỚI ELIGHT ✘ ────────\r
\r
☆ Official Website: https://elight.edu.vn \r
☆ Official Facebook: https://www.facebook.com/Elight.LearningEnglish/\r
☆ Official Instagram: https://www.instagram.com/elight.learningenglish/
CHỐNG LIỆT TIẾNG ANH 2020- DANH ĐỘNG TỪ VÀ ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU(Câu 1-25)
►Đăng Ký theo dõi (Subscribe): https://goo.gl/PGHQeq
► Trang web: http://mrstranganh.edu.vn/
Liên hệ:
► Facebook cô Trang Anh: https://goo.gl/PJXUgE
►Fanpage học Tiếng Anh: https://goo.gl/TQ9hV8
►Cảm ơn đã xem video của tôi.
© Bản quyền thuộc về Trang Anh English
© Copyright by Trang Anh English ☞ Do not Reup
นอกจากการดูบทความนี้แล้ว คุณยังสามารถดูข้อมูลที่เป็นประโยชน์อื่นๆ อีกมากมายที่เราให้ไว้ที่นี่: ดูวิธีอื่นๆMAKE MONEY ONLINE
ขอบคุณที่รับชมกระทู้ครับ gerund infinitive