Skip to content
Home » [NEW] Cách dùng Danh Động từ (gerund and infinitive) trong tiếng Anh chi tiết | gerund – NATAVIGUIDES

[NEW] Cách dùng Danh Động từ (gerund and infinitive) trong tiếng Anh chi tiết | gerund – NATAVIGUIDES

gerund: นี่คือโพสต์ที่เกี่ยวข้องกับหัวข้อนี้

Gerund (Danh động từ) và Infinitive (Động từ nguyên mẫu) được dùng phổ biến trong các bài thi Tiếng Anh và cả trong giao tiếp. Đây là 2 thứ khiến bạn bối rối khi sử dụng bởi sự phức tạp về nghĩa của chúng. Hôm nay, TuhocIELTS sẽ giúp các bạn không còn thấy sợ hãi khi bắt gặp Gerund và Infinitive trong bài thi nữa. Nào! Hãy cùng xem hết bài viết này nha… Let’s go.

Xem thêm: Tài liệu ngữ pháp tiếng Anh ôn thi TOEIC

Gerund and Infinitive

Tổng hợp tất cả về danh động từ trong tiếng Anh: Khái niệm, vị trí, phân loại và cách sử dụng danh động từ giúp bạn hệ thống lại kiến thức ngữ pháp một cách đầy đủ và chi tiết nhất.

Gerund ( Danh động từ ) là một phần kiến thức quan trọng trong tiếng Anh. Đây là mục ngữ pháp rất quan trong trong những bài thi về TOEIC, IELTS, TOEFL và cả trong giao tiếp tiếng Anh nữa. Nhưng để hiểu và sử dụng chuẩn những danh động từ đòi hỏi chúng ta phải biết sử dụng chúng trong các trường hợp cụ thể. Hôm nay, hãy cùng VOCA tìm hiểu về danh động từ và cách sử dụng danh động từ trong tiếng Anh nhé.

I. Gerund

gerund-la-giGerund là gì?

1. Gerund là gì ?

Danh động từ ( Gerund ) là danh từ được hình thành bằng cách thêm đuôi ing vào động từ.

=> GERUND Là một DANH TỪ được cấu thành từ một ĐỘNG TỪ thêm “ING”.

  • Eg: coming, building, teaching…

Phủ định của danh động từ được hình thành bằng cách thêm not vào trước V-ing.

  • Eg: not making, not opening…

Cũng có thể thêm tính từ sở hữu vào trước danh động từ để nói rõ chủ thể thực hiện hành động.

  • Eg: my turning on the air conditioner.

Ví dụ:

  • go =>>going
  • play =>> playing
  • sleep =>> sleeping
  • do =>> doing

CHỨC NĂNG CỦA DANH ĐỘNG TỪ

a. Dùng làm chủ ngữ trong câu.

Eg:

  • Swimming is good for health.
    Bơi lội rất tốt cho sức khoẻ.
b. Dùng làm bổ ngữ cho động từ

Eg:

  • Her favorite hobby is collecting stamps.
    Sở thích của cô ấy là sưu tầm tem.
c. Dùng làm tân ngữ của động từ
Eg:
  • She likes cooking.
    Cô ấy thích nấu ăn.
d. Dùng sau giới từ (on, in, by, at…) và liên từ (after, before, when, while…)

Eg:

  •  He cleaned his room before going out with his friends.
    Anh ấy đã dọn dẹp phòng trước khi đi ra ngoài với bạn bè.

Tuy nhiên trong quá trình làm bài, các bạn thường hay nhầm lẫn hoặc nhớ không chuẩn cách sử dụng danh động từ. Dưới đây là liệt kê danh sách:

a. Các động từ theo sau bởi V-ing ( danh động từ )

Anticipate: đoán trướcAppreciate: hoan nghênhAvoid: tránhConsider: xem xétDeny: từ chốidelay: trì hoãnDetest: ghê tởmDislike: không thíchEnjoy: thích thúEscape: trốn khỏiSuggest: đề nghịFinish: hoàn tấtForgive: tha thứInvolve: có ý địnhKeep: tiếp tụcMiss: bỏ lỡPostpone: trì hoãnPrevent: ngăn chặnStop: dừng … 

Note: appreciate đòi hỏi phải có một tính từ sở hữu hoặc danh động từ

  • I appreciate your giving me so much of your time.
  • I appreciate being given this opportunity.
 b. Danh động từ đứng sau cụm động từ, thành ngữ…

Can’t help/ can’t bear/ can’t stand: không thể chịu đựng nổiIt’s (not) worth: (không) đáng giáIt’s no use: thật vô dụngIt’s no good: vô íchThere’s no point in: Chẳng có lý do gì/ lợi gìHave difficulty (in): Có khó khăn trong vấn đề gìA waste of money/ time: tốn tiền/ mất thời gianBe busy (with): bận rộn với cái gìLook forward to: trông mong, chờ đợiBe (get) used to: quen với cái gìObject to: phản đốiConfess to: thú tội, nhận tội

Nếu bạn đang gặp khó khăn trong quá trình ôn luyện thi IELTS

Khóa học IELTS sẽ giúp bạn Tăng từ 0.5-1.0 Band chỉ với 10 buổi học chuyên sâu

=>Tặng Voucher 1.000.000đ cho thành viên Tuhocielts.vn: TƯ VẤN NGAY

c. Sau V + preposition, Adj + preposition hoặc Noun + preposition là V-ing.

Accuse of (tố cáo)Suspect of (nghi ngờ)be fond of (thích)be interested in (thích thú, quan tâm)choice of (lựa chọn)reason for (lý do về)…

d. Những động từ sau đây theo sau là to V hoặc V-ing mà nghĩa không thay đổi: begin, like, can’t stand, love, continue, prefer, start, hate, dread.

Eg:

  • Mary prefers singing to dancing
    Mary thích hát hơn khiêu vũ

2. Khi nào sử dụng Gerund?

Chúng ta có thể sử dụng Gerund khi:

  • Nó đóng vai trò là Chủ ngữ (Subject) trong câu.
  • Nó đóng vai trò là Bổ ngữ (Complement) trong câu.
  • Nó đóng vai trò là Tân ngữ (Object) trong câu.

Khi Gerund đóng vai trò là Chủ ngữ (Subject) trong câu

Các từ tô đậm trong những câu dưới đây là những danh động từ với chức năng là chủ ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • Jogging is good for your healthy. (Đi bộ tốt cho sức khoẻ)
  • Listening is my best skill. (Nghe là kỹ năng tốt nhất của tôi)
  • Loving you is all I want to do. (Yêu anh là tất cả những gì em muốn làm)

Khi Gerund đóng vai trò là Bổ ngữ (Complement) trong câu

Các từ tô đậm trong những câu dưới đây là những danh động từ với chức năng là bổ ngữ của chủ ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • My favourite sport is swimming. (môn thể thao yêu thích của tôi là bơi)
  • The most important thing is learning.  (Điều quan trọng nhất là việc học tập)

Các từ tô đậm trong những câu dưới đây là những danh động từ với chức năng là bổ ngữ của tân ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • I saw him climbing a tree (Tôi thấy cậu ấy trèo cây)
  • I like her singing the song. (Tôi thích nghe cô ấy hát)

Xem thêm các bài viết:

Khi Gerund đóng vai trò là Tân ngữ (Object) trong câu.

Các từ tô đậm trong những câu dưới đây là những danh động từ với chức năng là tân ngữ trực tiếp trong câu.

Ví dụ:

  • I like watching TV. (Tôi thích xem TV)
  • He admitted cheating on the test. (Anh ấy thừa nhận đã gian lận trong kiểm tra)

Gerund đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp sau các động từ sau đây: admit, appreciate, avoid, delay, deny, discuss, enjoy, imagine, involve, keep, mention, mind, miss, postpone, practice, recall, recollect, report, resent, resist, risk, suggest, tolerate.

Các từ tô đậm trong những câu dưới đây là những danh động từ với chức năng là tân ngữ của giới từ trong câu.

Ví dụ:

  • I have no interest in reading. ( Tôi không có hứng thú trong việc đọc sách)
  • He dreams of being a doctor. (Anh đấy ước mơ thành bác sĩ)

Các hình thức của Gerund khi đóng vai trò là tân ngữ của giới từ trong câu:

Danh từ (noun) + Giới từ (preposition) + Danh động từ (Gerund) Tính từ (adjective) + Giới từ (preposition) + Danh động từ (Gerund) Động từ (verb) + Giới từ (preposition) + Danh động từ (Gerund).

Gerund khi sử dụng trong câu phủ định

Phủ định của Gerund được hình thành bằng cách thêm not trước V-ing.

Ví dụ:

My grandparents have retired and enjoy not working. (Ông bà của tôi đã nghỉ hưu và không muốn làm việc nữa)

II. Infinitive (động từ nguyên mẫu)

infinitive-la-giInfinitive là gì?

1. Infinitives Verb là gì?

Infinitives là hình thức động từ nguyên mẫu. Trong tiếng Anh, nó được chia làm 2 dạng:

  • Động từ nguyên mẫu có “To”
  • Động từ nguyên mẫu không “To”

2. Khi nào dùng To-infinitive?

To-infinitive có thể đóng vai trò như

  • Chủ ngữ trong câu
  • Tân ngữ trong câu
  • Bổ ngữ trong câu

Chủ ngữ trong câu.

Các từ tô đậm trong những câu dưới đây là những Infinitives với chức năng là chủ ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • To become a singer is her childhood dream. (Trở thành ca sĩ là ước mơ của cô ấy khi còn nhỏ)
  • To pass the exam is my goal. (Mục tiêu của tôi là vượt qua bài thi)

Tân ngữ trong câu.

 Các từ tô đậm trong những câu dưới đây là những Infinitives với chức năng là tân ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • It’s good to talk. (Thật tốt khi nói chuyện)
  • She decided to stay here.  (Cô ấy đã quyết định ở lại đây)

To-Infinitive đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp sau các động từ sau đây: afford, agree, arrange, appear, ask, attempt, care, choose, claim, decide, demand, deserve, expect, fail, happen, hesitate, hope, intend, learn, manage, neglect, offer, plan, prepare, pretend, promise, propose, refuse, seem, swear, tend, threaten, vow, wait, want, wish, would like, yearn, urge.

Bổ ngữ trong câu.

Các từ tô đậm trong câu dưới đây là danh động từ với chức năng là bổ ngữ trong câu.

Ví dụ:

What you have to do is to work harder. (Điều bạn phải làm là chăm chỉ làm việc hơn)

3. Khi nào dùng bare infinitives verb

Bare infinitives đứng sau:

  • Các động từ khiếm khuyết (modal verbs)
  • Một số động từ hoặc cụm động từ cụ thể

Trong câu có các động từ khiếm khuyết

Các từ tô đậm trong câu dưới đây là động từ nguyên mẫu không “to” khi đứng đằng sau động từ khiếm khuyết.

Ví dụ:

  • I can do it. (Tôi có thể làm được)
  • You should go to bed early. (Con nên ngủ sớm đi)

Trong câu có các động từ / cụm động từ cụ thể

Sử dụng động từ nguyên mẫu đằng sau các động từ: let, make, help, see, hear, feel, watch, notice + tân ngữ.

Ví dụ:

  • My teacher made me study so hard. (Giáo viên của tôi bắt chúng tôi học quá nhiều)
  • I saw my friend be at shopping mall yesterday. (Tôi đã nhìn thấy bạn của tôi trong một trung tâm mua sắm vào ngày hôm qua)

Sử dụng động từ nguyên mẫu đằng sau các cụm động từ: had better, would rather, had sooner.

Ví dụ:

  • He had better wake up earlier. (Anh ấy nên dậy sớm hơn)
  • My son would rather STAY home. (Con trai tôi thích ở nhà hơn)

Sử dụng động từ nguyên mẫu với WHY, WHY NOT

Ví dụ:

  • Why wait until tomorrow?  (Tại sao phải chờ đến sáng mai?)
  • Why not BUY new books?  (Tại sao không mua sách mới đi?)

III. Một số trường hợp cần lưu ý với gerund và infinitives

Advise, Recommend, Allow, Permit, Encourage, Require + Object + To-infinitive = Advise, Recommend, Allow, Permit, Encourage, Require + V-ing

Ví dụ:

  • My teacher allows us to take a break = My teacher allows TAKING a break. (Giáo viên cho phép chúng tôi nghỉ giải lao)
  • They do not permit us TO SMOKE here = They do not permit SMOKING here.  (Họ không cho phép chúng tôi hút ở đây)

Forget/Remember

  • Forget/Remember + to-infinitive khi diễn tả 1 hành động trong tương lai.

Ví dụ:

Remember to call me tomorrow.  (Nhớ gọi tôi ngày mai nhé)

  • Forget/Remember + V-ing khi diễn tả 1 hành động đã xảy ra.

Ví dụ:

I remembered calling him yesterday. (Tôi nhớ là đã gọi anh ấy hôm qua)

Stop

Stop + to-infinitive nghĩa là ngừng lại để làm việc khác

Ví dụ:

I stop to work to go home. (Tôi ngừng làm việc để đi về nhà)

Stop + V-ing mang nghĩa là ngừng làm việc đó hẳn

Ví dụ:

I stop working because I’m tired.  (Tôi nghỉ làm vì tôi đã mệt mỏi rồi)

Xem thêm các bài viết đang được quan tâm:

Try

Try + to-infinitive mang nghĩa nỗ lực làm điều gì đó

Ví dụ:

I try to learn better. (Tôi cố gắng học tốt hơn)

Try + V-ing mang nghĩa thử nghiệm làm gì đó

Ví dụ:

I try smoking. (Tôi thử hút thuốc)

Mean

Mean + to-infinitive để chỉ một dự định

Ví dụ:

I try to go earlier.  (Tôi dự định đi sớm hơn)

Mean + V-ing chỉ sự liên quan / hoặc 1 kết quả

Ví dụ:

This new order will mean working overtime.  (Mệnh lệnh mới này có nghĩa là phải làm thêm giờ)

Need

Need + to-infinitive mang ý nghĩa chủ động

Ví dụ:

You need to work harder.  (Bạn cần làm việc chăm chỉ hơn)

Need + V-ing mang ý nghĩa bị động

Ví dụ:

Every things need doing with care.  (Mọi thứ cần được làm thật cẩn thận)

Begin, start, like, love, hate, continue, cannot/could not bear

Các động từ này có thể được theo sau bởi To-infinitive hoặc V-ing mà không thay đổi về nghĩa.

Ví dụ:

  • They like playing games = They like to play games.
  • I love singing = I love to sing

Gerund và Infinitive tuy là phần khó nhưng nếu chăm chỉ luyện tập thì nó sẽ không là trở ngại gì với các bạn. Hãy nhớ làm bài tập thường xuyên và cố gắng sử dụng Gerund – Infinitive trong giao tiếp một cách nhiều nhất có thể để ghi nhớ lâu hơn nhé. Hy vọng bài viết này của TuhocIELTS sẽ hữu ích với các bạn. Chúc các bạn học tập vui vẻ. Mãi yêu.

Nguồn: https://www.tuhocielts.vn/

[Update] Danh động từ (Gerund) và Động từ nguyên mẫu trong tiếng Anh | gerund – NATAVIGUIDES

1. Khái niệm

Gerund ( danh động từ ) là danh từ được hình thành bằng cách thêm đuôi ing vào động từ.

  • Eg: coming, building, teaching…

– Phủ định của danh động từ được hình thành bằng cách thêm not vào trước V-ing.

  • Eg: not making, not opening…

– Cũng có thể thêm tính từ sở hữu vào trước danh động từ để nói rõ chủ thể thực hiện hành động.

  • Eg: my turning on the air conditioner.

2. Cách sử dụng danh động từ ( Gerund )

– Dùng làm chủ ngữ trong câu.

  • Eg: Reading helps you improve your vocabulary.

– Dùng làm bổ ngữ cho động từ

  • Eg: Her favorite hobby is collecting stamps.

    (Sở thích của cô ấy là sưu tầm tem.)

– Dùng làm tân ngữ của động từ

  • Eg: He loves surfing the Internet.

    (Anh ấy thích lướt Internet.)

– Dùng sau giới từ (on, in, by, at…) và liên từ (after, before, when, while…)

Eg: 

  • Young people are very much interested in travelling.

  • He cleaned his room before going out with his friends.

    (Anh ấy đã dọn dẹp phòng mình trước khi đi chơi với bạn bè.)

– Dùng sau một số động từ và cụm động từ sau: enjoy, avoid, admit, appreciate, mind, finish, practice, advise, suggest, recommend, postpone, delay, consider, hate, like, love, deny, detest, keep, miss, imagine, mention, risk, recall, risk, quiet, waste (time), forbid, permit, resent, escape, cant’ help, can’t bear / can’t stand, be used to, get used to, look forward to, it’s no use / it’s no good, be busy, be worth…

Eg:

  • They enjoyed working on the boat.

    (Họ rất thích làm việc trên thuyền.)

  • The man admitted stealing the company’s money.

    (Người đàn ông ấy thừa nhận ăn cắp tiền của công ty.)

[LƯU Ý] các bạn có thể học ngữ pháp với phương pháp học của VOCA Grammar để có được hiệu quả nhanh hơn, học thú vị hơn, nhớ lâu hơn tại đây:

www.grammar.vn

Một trong những bước học ngữ pháp hiệu quả khi bạn học ngữ pháp với VOCA

—> HỌC MIỄN PHÍ

III. INFINITIVES – Động từ nguyên mẫu

1. Khái niệm

Infinitives là hình thức động từ nguyên mẫu.

– Có 2 loại động từ nguyên mẫu:

  • Động từ nguyên mẫu có “to” (to infinitives) 

  • Động từ nguyên dạng không to (bare infinitives).

– Để thuận tiện, người Anh ‘ngầm’ quy ước rằng khi nói ‘động từ nguyên mẫu’ (infinitives) có nghĩa là ‘động từ nguyên mẫu có to’ còn khi muốn nói ‘động từ nguyên mẫu không to’ thì người ta phải nói đầy đủ ‘infinitives without to’.

Eg:

  • Infinitive: to learn, to watch, to play…

  • Bare infinitive: learn, watch, play…

– Phủ định của động từ nguyên mẫu được hình thành bằng cách thêm “not” vào trước “to V” hoặc “V”.

Eg: 

  • Infinitive: not to learn, not to watch, not to play…

  • Bare infinitive: not learn, not watch, not play…

2. Cách sử dụng INFINITIVES – Động từ nguyên mẫu

a) Động từ nguyên mẫu có to:

Động từ nguyên mẫu có to

– Dùng làm chủ ngữ trong câu:

  •  Eg: To learn English well is important to your future job.

    (Học tiếng Anh rất tốt cho công việc tương lai của bạn)

– Dùng làm bổ ngữ cho động từ:

  • Eg: The most important thing for you now is to learn hard.

    (Điều quan trọng nhất đối với bạn là học tập chăm chỉ.)

– Dùng làm tân ngữ của động từ, tính từ:

Eg:

  • He wants to learn English.

    (Anh ấy muốn học tiếng Anh.)

  • I am pleased to hear that you have passed your exam.

    (Tôi mừng khi biết rằng bạn đã vượt qua kỳ thi đó)

– Dùng sau hình thức bị động của động từ số 1:

  • Eg:  We were made to work overtime yesterday.

    (Chúng tôi đã làm để làm thêm giờ ngày hôm qua.)

– Dùng sau động từ số 1 và tân ngữ:

  • Eg: The doctor advised us to take a holiday for a rest.

– Dùng sau tân ngữ là các từ để hỏi (trừ why):

Eg: We completely didn’t know what to do at that time. (Chúng tôi hoàn toàn không biết phải làm gì vào thời điểm đó.)

Dùng sau một số động từ sau: Agree , aim, arrange, attempt, care, choose, appear, afford, ask, demand, expect, hesitate, intend, invite, want, wish, hope, promise, decide, start, learn, fail, plan, manage, pretend, remind, persuade, encourage, force, order, urge, seem, tend, threaten, wait, intend, mean, happen, manage, …

Eg: 

  • She agreed to speak before the game.

  • He appeared to lose his weight. 

CHÚ Ý:

Cả gerund và infinitive đều có thể được dùng làm chủ ngữ, bổ ngữ và tân ngữ của động từ. Tuy nhiên, khi đóng vai trò làm chủ ngữ và bổ ngữ của động từ, gerund thường được sử dụng phổ biến hơn (đặc biệt là trong văn nói), infinitive chỉ được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh vào mục đích của hành động. (90% động từ làm chủ ngữ và bổ ngữ cho động từ được chia ở dạng gerund).

Eg:

  • Learning is important. à phổ biến

  • To learn is important. à ít phổ biến

  • The most important thing is learning. à phổ biến

  • The most important thing is to learn. à ít phổ biến

– Việc chia động từ ở gerund hay infinitive khi động từ đóng vai trò làm tân ngữ phụ thuộc vào động từ chính.

Eg:  

  • We hate cooking. à hate + Ving

  • We want to eat out. à want + to V

b) Động từ nguyên mẫu không to:

– Dùng sau các động từ khuyết thiếu:

  • Eg: I can speak Japanese.

    (Tôi có thể nói tiếng Nhật.)

– Chú ý: khuyết thiếu ought to V.

  • Eg: We ought to work hard at this time of the year.

    Chúng ta phải làm việc chăm chỉ vào thời điểm này trong năm.

– Dùng trong thể mệnh lệnh thức:

  • Eg: Look at the picture and answer the questions.

– Dùng trong một số cấu trúc: would rather, had better+ V và have sb, let sb, make sb + V.

Eg: 

  • They made him repeat the whole story.

  • We had the mechanic service our car last week.

CHÚ Ý:

+ Help có thể dùng cả động từ nguyên dạng có to và động từ nguyên dạng không to ở sau.

Eg:

  • They helped us (to) clean our classroom.

    Họ đã giúp chúng tôi (để) dọn dẹp lớp học.

+ Một số động từ đặc biệt (need, dare) có thể được dùng cả như động từ khuyết thiếu lẫn động từ thường. Khi được dùng như động từ khuyết thiếu, động từ đi sau sẽ để ở nguyên mẫu không to; khi được dùng như động từ thường, động từ đi sau sẽ chia ở nguyên mẫu có to.
Eg: 

  • We needn’t book in advance

  • We don’t need to book in advance.

[LƯU Ý] các bạn có thể học ngữ pháp với phương pháp học của VOCA Grammar để có được hiệu quả nhanh hơn, học thú vị hơn, nhớ lâu hơn tại đây:

www.grammar.vn

Một trong những bước học ngữ pháp hiệu quả khi bạn học ngữ pháp với VOCA

—> HỌC MIỄN PHÍ

III. KHI NÀO DÙNG GERUNDS VÀ KHI NÀO DÙNG INFINITIVES?

Có một số động từ có thể theo sau bởi cả gerunds lẫn infinitives. Trong một số trường hợp, việc động từ thứ 2 chia ở dạng V-ing hay to V không làm thay đổi hoặc chỉ thay đổi không đáng kể nghĩa của động từ chính; trong những trường hợp khác, việc dùng V-ing hay to V có thể làm thay đổi nghĩa của động từ chính.

Không làm thay đổi hoặc thay đổi không đáng kể nghĩa của động từ chính:

Các động từ start, begin, continue, love, like, prefer có thể sử dụng cả V-ing lẫn to V theo sau.

Eg: 

  • I love reading books.

  • I love to go out with my friends.

– Chú ý: Ta dùng like/love/prefer + V-ing hoặc like/love/prefer + to V nhưng would like/would love/would prefer + to V.
– Chú ý: Ta có thể nói She began laughing/to laugh. They are beginning to shout nhưng thường không nói They are beginning shouting.

 Làm thay đổi nghĩa của động từ chính:

+ remember / forget + V-ing: nhớ / quên việc đã xảy ra rồi (trong quá khứ)
+ remember / forget + to V: nhớ / quên việc chưa, sắp xảy ra (trong tương lai)

Eg: 

  • Remeber to turn off the light before leaving home.

  • I remember meeting you before.

+ stop + V-ing: dừng việc đang làm lại
+ stop + to V: dừng lại để chuyển sang việc khác

Eg:

  • We stopped talking when the teacher came in.

  • On the way home, I stopped at the post office to buy a newspaper.

+ try + V-ing: thử làm gì
+ try + to V: cố gắng làm gì

Eg:

  • You can try mixing these two ingredients together and see what will happen

  • You should try to improve your listening skill.

+ regret + V-ing: hối tiếc rằng đã làm gì
+ regret + to V: tiếc rằng sắp phải làm gì (thông báo tin xấu)
Eg: 

  • I regret being rude to him yesterday.

  • I regret to inform you that your application has been denied.

+ need + V-ing = need + to be P2: cần được (bị động)
+ need + to V: cần (chủ động)
Eg:  

  • I need to wash my car.

  • My car is very dirty. It needs washing.

+ refuse + V-ing: phủ nhận là đã làm gì (hành động đã xảy ra rồi)
+ refuse + to V: từ chối không muốn làm gì (hành động sẽ không xảy ra)

Eg: 

  • He refused going out with her last night.

  • He refused to lend me some money.

+ go on + V-ing: tiếp tục việc đang làm
+ go on + to V: tiếp tục một việc mới sau khi hoàn thành việc đang làm

Eg:

  • After finishing her BA, she went on to get a master’s degree.

  • She went on watching TV

+ mean + V-ing: có nghĩa là, có liên quan đến
+ mean + to V: có chủ ý, có kế hoạch làm gì
Eg:

  • Working harder means getting more money.

  • He meant to move the Newcastle

+ Dùng sau các động từ chỉ tri giác và tân ngữ: hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find .. + O + V-ing để chỉ khoảnh khắc hành động đang diễn ra.
+ Dùng sau các động từ chỉ tri giác và tân ngữ: hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find .. + O + V để chỉ sự hoàn tất của hành động – nghe hoặc thấy toàn bộ sự việc diễn ra
Eg:

  • When I entered the room, I found him reading a book

  • I saw her go with a strange man yesterday.

—–

​Để học Ngữ pháp tiếng Anh một cách hiệu quả. Các bạn hãy tìm hiểu và học theo phương pháp của VOCA Grammar.

VOCA Grammar áp dụng quy trình 3 bước học bài bản, bao gồm: Học lý thuyết, thực hành và kiểm tra cung cấp cho người học đầy đủ về kiến thức ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. Phương pháp học thú vị, kết hợp hình ảnh, âm thanh, vận động kích thích tư duy não bộ giúp người học chủ động ghi nhớ, hiểu và nắm vững kiến thức của chủ điểm ngữ pháp.

Cuối mỗi bài học, người học có thể tự đánh giá kiến thức đã được học thông qua một game trò chơi thú vị, lôi cuốn, tạo cảm giác thoải mái cho người học khi tham gia. Bạn có thể tìm hiểu phương pháp này tại: grammar.vn, sau đó hãy tạo cho mình một tài khoản Miễn Phí để trải nghiệm phương pháp học tuyệt vời này của VOCA Grammar nhé.

VOCA hi vọng những kiến thức ngữ pháp này sẽ hệ thống, bổ sung thêm những kiến thức về tiếng Anh cho bạn! Chúc các bạn học tốt!^^


Learn English Grammar: 6 Ways to Use Gerunds


Gerunds are tough really tough. They can be hard to master, and new English speakers often wonder why they have to use one in a given situation. In this advanced grammar lesson, I cover the six ways you can use a gerund, including as a subject, object, complement, object of a preposition, and as the object of a possessive. Don’t forget to take the quiz when you’re done! https://www.engvid.com/6waystousegerunds/

นอกจากการดูบทความนี้แล้ว คุณยังสามารถดูข้อมูลที่เป็นประโยชน์อื่นๆ อีกมากมายที่เราให้ไว้ที่นี่: ดูเพิ่มเติม

Learn English Grammar: 6 Ways to Use Gerunds

Câu tường thuật với động từ theo sau bằng Gerund


Câu tường thuật với động từ theo sau bằng Gerund

Phát âm hoàn toàn giống nhau!


Dan giới thiệu 27 cặp từ đồng âm trong tiếng Anh.
Check out GSEbeo: http://gsebeo.edu.vn/
Hà Nội: 092 363 5656
Hồ Chí Minh: 0934 99 9329
Điền thông tin của bạn vào form này để GSEbeo có thể phục vụ bạn tốt hơn: https://goo.gl/7mtB1i
Support this channel: https://www.patreon.com/danhauer
Buy a tshirt: http://printstyle.vn/danhauer
THE SENTENCES:
Nice to meet you, Mr. Meat.
Did you know you can die from Chinese hair dye?
Honey, I won 1000 dong in Vietlott!
What did you buy these four forks for?
You’ve got to write the right words, all right?
Dan rode his bike down a dirt road.
If you could be a bee, would you be happy?
Will alcohol affect the effects of this medicine?
Dan blew a big blue bubble.
There are some problems with their son that they’re unable to fix.
How much wood would a woodchuck chuck if a woodchuck could chuck wood?
Hey, I’m trying to sell some of my brain cells. Want ‘em?
That’s not a knot. This is a knot.
I sew so beautifully, don’t I?
Where do you think I should wear my new hat?
Bye, I’m gonna go buy a bike at the bike shop by the bank.
Dan’s son loves the sun.
Hey, let’s share these pairs of pears.
Oooh, is my heel ever gonna heal?
Who are you talking to?
My two other boyfriends, who are toooooo cute!
Wow, I have such a beautiful left eye.
I put a flower in my flour.
Eh, I’m gonna wait till tomorrow to start losing weight.
This is my hourglass!
No, no. It’s our hourglass now. Take it boys.
Ah, a cold beer and a piece of pizza. I’m at peace.
Aw, man. This whole shirt is full of holes.
Oh, you poor thing. Let me pour your some whiskey.
\”Hyperfun\”
Kevin MacLeod (incompetech.com)
Licensed under Creative Commons: By Attribution 3.0
http://creativecommons.org/licenses/by/3.0/

Phát âm hoàn toàn giống nhau!

Gerund vs Present participle, Perfect Gerund vs Perfect Participle ( Unit 4 Tiếng Anh 11)


Hướng dẫn cách sử dụng và làm bài tập của một trong các dạng ngữ pháp \”gây rối\” nhất đối với học sinh cấp 3 nói chung và HS 11 nói riêng; đó là dạng Danh động từ vs Hiện tại phân từ (Ving), Danh động từ hoàn thành và Phân từ hoàn thành (Having +Ved/3)

Gerund vs Present participle, Perfect Gerund vs Perfect Participle ( Unit 4 Tiếng Anh 11)

Câu tường thuật với động từ theo sau bằng To Infinitive


Câu tường thuật với động từ theo sau bằng To Infinitive

นอกจากการดูบทความนี้แล้ว คุณยังสามารถดูข้อมูลที่เป็นประโยชน์อื่นๆ อีกมากมายที่เราให้ไว้ที่นี่: ดูบทความเพิ่มเติมในหมวดหมู่MAKE MONEY ONLINE

ขอบคุณมากสำหรับการดูหัวข้อโพสต์ gerund

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *